Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
snow mushroom


noun
popular in China and Japan and Taiwan;
gelatinous mushrooms;
most are dried
Syn:
Tremella fuciformis
Hypernyms:
jelly fungus
Member Holonyms:
Tremella, genus Tremella


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.